open-eyed
open-eyed | ['oupn'aid] | | tính từ | | | nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm) | | | to gaze open-eyed at somebody | | trố mắt nhìn ai | | | nhìn mở to mắt | | | chăm chú, lưu tâm, đề phòng |
/'oupn'aid/
tính từ nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý) to gaze open-eyed at somebody trố mắt nhìn ai
|
|