Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunco




bunco
['bʌηkou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo


/'bʌɳkou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo

Related search result for "bunco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.