  | ['kæptiv] | 
  | tính từ | 
|   |   | bị bắt giữ; bị giam cầm | 
|   |   | A captive tiger | 
|   | Một con cọp bị nhốt | 
|   |   | To hold somebody captive/prisoner; To take somebody captive/prisoner | 
|   | Bắt làm tù nhân; bắt giữ | 
|   |   | They were taken captive by armed robbers | 
|   | Họ bị bọn cướp có vũ khí bắt giữ | 
|   |   | Captive audience | 
|   | Những khán giả/thính giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui) | 
  | danh từ | 
|   |   | người hoặc động vật bị giam cầm bắt giữ | 
|   |   | Three of the captives tried to escape | 
|   | Ba trong số những kẻ bị giam giữ đã tìm cách bỏ trốn |