Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chafer




chafer
[f∫eifə]
danh từ
(như) cockchafer


/fʃeifə/

danh từ
(như) cockchafer

Related search result for "chafer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.