|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chão
noun
Rope đánh chão to plait a rope dai như chão rách, dai như giẻ rách lengthy, dull as ditch water
![](img/dict/02C013DD.png) | [chão] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rope; cable | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đánh chão | | to plait a rope | | ![](img/dict/809C2811.png) | dai như chão rách, dai như giẻ rách | | ![](img/dict/633CF640.png) | lengthy, dull as ditch water |
|
|
|
|