Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâillon


[bâillon]
danh từ giống đực
giẻ nhét miệng, giẻ bịt miệng (để khỏi kêu)
Mettre un bâillon à qqn
nhét giẻ vào miệng ai
(thú y học) que ngáng mõm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.