|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùng
verb
Như chùn
adj
Slack dây đà n chùng a slack musical chord
Baggy quần chùng baggy trousers
![](img/dict/02C013DD.png) | [chùng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | slack; loose | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dây đà n chùng | | A slack musical chord | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | baggy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quần chùng | | Baggy trousers |
|
|
|
|