Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cipher




cipher
['saifə]
Cách viết khác:
cypher
['saifə]
danh từ
số không, số zêrô
người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
chữ số A-rập
mật mã
chữ viết lồng nhau
to stand for cipher
hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
ngoại động từ
tính thành số
viết thành mật mã
nội động từ
tính toán



(Tech) mật mã; ký hiệu số


số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số

/'saifə/ (cypher) /'saifə/

danh từ
số không, số zêrô
người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
chữ số A-rập
mật mã
chữ viết lồng nhau !to stand for cipher
hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị

ngoại động từ
tính thành số
viết thành mật mã

nội động từ
tính toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cipher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.