Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearness




clearness
['kliənis]
danh từ
sự trong trẻo (nước, không khí...)
sự rõ ràng, sự sáng tỏ
sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)


/'kliənis/

danh từ
sự trong trẻo (nước, không khí...)
sự rõ ràng, sự sáng tỏ
sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.