clerkly   
 
 
 
   clerkly  | [klɑ:kli] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký |  |   |   | có chữ viết đẹp |  |   |   | clerkly hand |  |   | chữ viết đẹp |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết |  
 
 
   /klɑ:k/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký 
    có chữ viết đẹp     clerkly hand    chữ viết đẹp 
    (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết 
    | 
		 |