Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curiosité


[curiosité]
danh từ giống cái
tính ham biết
tính tò mò, tính thóc mách
Je vous demande cela par simple curiosité
tôi hỏi anh điều đó chỉ vì tò mò thôi
phản nghĩa Incuriosité, indifférence. Discrétion, réserve
điều lạ lùng, điều kì dị
(số nhiều) đồ lạ, đồ hiếm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chú
(từ cũ, nghĩa cũ) tính thích thu thập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.