coco   
 
   | [coco] |    | danh từ giống đực |  |   |   | quả dừa |  |   |   | Lait de coco |  |   | nước dừa |  |   |   | nước cam thảo (để uống) |  |   |   | (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng |  |   |   | (thân mật) gã, thằng |  |   |   | Un drôle de coco |  |   | một gã buồn cười |  |   |   | (thân mật) người cộng sản |  |   |   | (thông tục) đầu |  |   |   | (nông nghiệp) đậu trứng |  |   |   | avoir le coco fêlé |  |   |   | (thông tục) gàn, dỡ hơi |  |   |   | dévisser le coco |  |   |   | (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ |  |   |   | monter le coco |  |   |   | làm nóng đầu |    | danh từ giống cái |  |   |   | (thân mật) cocain |  
 
    | 
		 |