Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colloquy




colloquy
['kɔləkwi]
danh từ
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
to engage in a colloquy with somebody
nói chuyện với ai; hội đàm với ai


/'kɔləkwi/

danh từ
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
to engage in a colloquy wirh nói chuyện với; hội đàm với

Related search result for "colloquy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.