Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commoner




commoner
['kɔmənə]
danh từ
người bình dân
học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
the First (Chief) commoner
chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)


/'kɔmənə/

danh từ
người bình dân
học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
the First (Chief) commoner chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commoner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.