Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conquest





conquest
['kɔηkwest]
danh từ
sự xâm chiếm, sự chinh phục
đất đai xâm chiếm được
người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình
to make a conquest of someone
thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai


/'kɔɳkwest/

danh từ
sự xâm chiếm, sự chinh phục
đất đai xâm chiếm được
người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình !to male a conquest of someone
thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conquest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.