| [cán] |
| danh từ |
| | Handle, staff, straight handle; grip |
| | cán gáo |
| a scoop's handle |
| | cán cỠ|
| a flagstaff |
| | tra lưỡi cuốc và o cán |
| to fit a hoe blade into its handle |
| | Flower-stalk |
| động từ |
| | To roll into thin layers, to laminate |
| | cán bá»™t thà nh từng lá má»ng |
| to roll dough into thin layers |
| | cán thép |
| to laminate steel |
| | To gin |
| | cán bông |
| to gin cotton |
| | To run over |
| | bị xe cán chết |
| to be run over to death |
| | grind; run over, knock down |
| | anh ta bị xe cán |
| he was knocked down/hit by a lorry |
| | (lái xe) cán ngÆ°á»i rồi bá» chạy |
| hit-and-run |