|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổng
noun
Gate; entrance người gác cổng Gate keeper (Rail) cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương
Barrier; level crossing
![](img/dict/02C013DD.png) | [cổng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | entrance; gate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cổng vào cao ốc / ga | | The entrance to the building/to the station | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cổng dành cho nhân viên | | Staff entrance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cổng mới nằm đâu? | | Where's the new entrance? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm sao mà cái xe tải đi qua cổng được? | | How did the lorry get past the gate? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin vui lòng đi tiếp đến cổng 12 | | Please proceed to gate 12 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) port | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cổng chuột | | Mouse port |
|
|
|
|