controversialist
controversialist | [,kɔntrə'və:∫əlist] | | Cách viết khác: | | controvertist | | ['kɔntrəvə:tist] | | danh từ | | | người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến |
/,kɔntrə'və:ʃəlist/ (controvertist) /'kɔntrəvə:tist/
danh từ người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
|
|