Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decorticate




decorticate
[di'kɔ:tikeit]
ngoại động từ
xay (lúa), bóc vỏ (cây...)


/di'kɔ:tikeit/

ngoại động từ
xay (lúa), bóc vỏ (cây...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.