Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defier




defier
[di'faiə]
danh từ
người thách thức
người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)


/di'faiə/

danh từ
người thách thức
người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)

Related search result for "defier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.