Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissatisfied




dissatisfied
[di'sætisfaid]
tính từ
không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn
all the students of that faculty are dissatisfied with (at) their professor's inequitable behaviour
tất cả các sinh viên khoa ấy đều bất mãn với cách xử sự không công bằng của thầy họ


/'dis'sætisfaid/

tính từ
không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn
to be dissatisfied with (at) something không hài lòng cái gì

Related search result for "dissatisfied"
  • Words contain "dissatisfied" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bất mãn bất bình

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.