Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résider


[résider]
nội động từ
Il réside à Hanoï
nó ở Hà Nội
nằm ở, ở chỗ
La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue
vị giác chủ yếu nằm ở trong nhú lưỡi
La difficulté réside en ceci
khó khăn ở chỗ này
phải ở nhiệm sở (giám mục...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.