Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissidence




dissidence
['disidəns]
danh từ
mối bất đồng
sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm


/'disidəns/

danh từ
mối bất đồng
sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.