Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diverger


[diverger]
nội động từ
(vật lý học, toán học) phân kì
Ces lignes droites divergent
những đường thẳng này phân kì
toả ra, phân ra
Routes qui divergent
những con đường toả ra
khác nhau; trái nhau
Nous opinions divergent beaucoup
ý kiến chúng ta trái nhau nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.