Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répétition


[répétition]
danh từ giống cái
sự nhắc lại, sự lặp lại
Répétition de mots inutiles
sự lặp lại những từ vô ích
Répétition d'un acte
sự lặp lại một hành vi
Répétition d'une faute
sự lặp lại một lỗi lầm
(nghệ thuật) sự sao lại; tác phẩm sao lại
sự ôn tập, sự luyện lại; buổi luyện lại
Répétition d'un rôle
sự luyện lại một vai
sự dạy kèm; bài dạy kèm
(sân khấu) sự diễn tập; buổi diễn tập
Répétition générale
tổng diễn tập
(âm nhạc) sự tập duyệt; buổi tập duyệt
(luật học, pháp lý) sự đòi trả lại
armes à répétition
súng bắn liên thanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.