|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divers
 | [divers] |  | tính từ | |  | linh tinh, khác nhau | |  | Faits divers | | việc linh tinh, việc vặt | |  | Des couleurs diverses | | màu sắc khác nhau | |  | Les divers sens d'un mot | | các nghĩa khác nhau của một từ | |  | nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài | |  | Divers écrivains | | nhiều nhà văn | |  | Diverses catégories | | nhiều phạm trù khác nhau | |  | à diverses reprises | | nhiều lần khác nhau | |  | (văn học) hay thay đổi | |  | Caractère divers | | tính tình thay đổi | |  | parler sur les sujets les plus divers | |  | nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa |
|
|
|
|