|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dong
 | [dong] | |  | (thực vật) Arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum | |  | Lá dong | | Phrynuim leaf. | |  | Drive; escort. | |  | Dong trâu bò ra chợ | | to drive cattle to market. | |  | Support, endure, bear; suffer; pardon, forgive (như dung) |
(thực vật) Arrowroot, Phrynium Lá dong Phrynuim leaf
Drive; escort Dong trâu bò ra chợ to drive cattle to market.
(địa phương) như dung
|
|
|
|