Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dosage


[dosage]
danh từ giống đực
sự định lượng, sự định liều lượng
dosage spectrographique
phép phân tích quang phổ
dosage volumétrique
phép phân tích thể tích
dosage à touche
phép phân tích giọt
dosage quantitatif
phép phân tích định lượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.