Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répercuter


[répercuter]
ngoại động từ
(làm) dội lại
Murs qui répercutent le son
tường dội lại âm thanh
truyền lại, chuyển lại
Répercuter un ordre
truyền mệnh lệnh lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.