|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dot-and-go-one
dot-and-go-one![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔtən'gouwʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khập khiễng, cà nhắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go along dot-and-go-one | | đi khập khiễng, đi cà nhắc |
/'dɔtən'gouwʌn/
danh từ
sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc
tính từ & phó từ
khập khiễng, cà nhắc to gop along dot-and-go-one đi khập khiễng, đi cà nhắc
|
|
|
|