Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dot


[dot]
danh từ giống cái
của hồi môn
Chasseur de dot
kẻ đào mỏ (lấy vợ chỉ vì của hồi môn của cô ta)
(tôn giáo) của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu)
épouser une dot
chuột sa chĩnh gạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.