dreadfully
dreadfully | ['dredfuli] |  | phó từ | |  | kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp | |  | (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng | |  | dreadfully tired | | mệt quá chừng |
/'dredfuli/
phó từ
kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp
(thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng dreadfully tired mệt quá chừng
|
|