Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
driving-axle




driving-axle
['draiviη,æksl]
danh từ
(kỹ thuật) trục dãn động


/'draiviɳ,æksl/

danh từ
(kỹ thuật) trục dãn động

Related search result for "driving-axle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.