Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dromond




dromond
['drɔmənd]
danh từ
(sử học) thuyền chiến thời Trung cổ


/'drɔmənd/

danh từ
(sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời Trung cổ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.