downcast
downcast | ['daunkɑ:st] | | tính từ | | | cúi xuống, nhìn xuống | | | with downcast eyes | | mắt nhìn xuống | | | chán nản, nản lòng, thất vọng | | | never be downcast | | không bao giờ nên chán nản thất vọng | | danh từ | | | lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft) |
/'daunkɑ:st/
tính từ cúi xuống, nhìn xuống with downcast eyes mắt nhìn xuống chán nản, nản lòng, thất vọng never be downcast không bao giờ nên chán nản thất vọng
danh từ lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)
|
|