Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earth





earth
[ə:θ]
danh từ
đất, mặt đất, quả đất
rare earths
đất hiếm
hang (cáo, chồn...)
to go to earth
chui vào tận hang
trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)
to come back to earth
trở về thực tại
to move heaven and earth
(xem) move
to cost the earth
quá đắt giá, quá đắt tiền
to go to the ends of the earth
đi cùng trời cuối đất
the four corners of the earth
khắp bốn phương trời
like nothing on the earth
kỳ dị, quái đãng, chẳng giống ai
to promise the earth
hứa hươu hứa vượn, hứa cuội
to run sb/sth to earth
tìm thấy sau khi truy xét khắp nơi
the salt of the earth
người đàng hoàng tử tế, người lương thiện
to wipe sth off the face of the earth
bứng ra khỏi mặt đất, hủy diệt hoàn toàn
ngoại động từ
vun (cây); lấp đất (hạt giống)
đuổi (cáo...) vào hang
nội động từ
chạy vào hang (cáo...)
(điện học) đặt dây đất, nối với đất


/ə:θ/

danh từ
đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
(hoá học) đất
rare earths đất hiếm
hang (cáo, chồn...)
to go to earth chui vào tận hang
trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục) !to come back to earth
thôi mơ tưởng mà trở về thực tế !to move heaven and earth
(xem) move

ngoại động từ
vun (cây); lấp đất (hạt giống)
đuổi (cáo...) vào hang

nội động từ
chạy vào hang (cáo...)
điện đặt dây đất, nối với đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.