|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboutir
![](img/dict/02C013DD.png) | [emboutir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) rập; giọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Casserole en cuivre embouti | | cái xoong bằng đồng giọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | va móp đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un camion a embouti l'arrière de ma voiture | | một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào |
|
|
|
|