Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réquisition


[réquisition]
danh từ giống cái
sự trưng tập; sự trưng dụng
Réquisition civile
sự trưng tập dân thường
Réquisition d'une voiture
sự trưng dụng một chiếc xe
(luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình
(số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội
Les réquisitions du procureur
bản buộc tội của kiểm sát trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.