Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encadrer


[encadrer]
danh từ giống đực
đóng khung
Encadrer un tableau
đóng khung bức tranh
viền quanh
Cheveux qui encadrent le visage
tóc viền quanh khuôn mặt
cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội
cử cán bộ chỉ huy đến
Encadrer un régiment
cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn
đi kèm hai bên
Encadrer un malfaiteur
đi kèm hai bên một tên gian phi
être à encadrer
(mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kì dị)
ne pouvoir encadrer quelqu'un
(thông tục) không thương được ai
phản nghĩa Désencadrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.