Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiercé


[tiercé]
tính từ
(nông nghiệp) cày lượt ba
Champ tiercé
cánh đồng cày lượt ba
phân ba (mặt huy hiệu)
đánh cá ba con
Pari tiercé
sự đánh cá ba con (cá ngựa)
danh từ giống đực
sự đánh cá ba con (ngựa)
Tiercé dans l'ordre
sự đánh cá ba con (ngựa) theo thứ tự nhất nhì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.