Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfoncer


[enfoncer]
ngoại động từ
đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống
Enfoncer un clou
đóng đinh xuống
Enfoncer un pieu en terre
đóng cọc xuống đất
Enfoncer un couteau dans le dos de qqn
thọc dao vào lưng ai
(nghĩa bóng) nhồi nhét (cho hiểu)
J'essaie de lui enfoncer ça dans le crâne
tôi cố nhồi nhét điều đó vào đầu nó
(nghĩa bóng) đẩy vào, lôi kéo vào
Enfoncer qqn dans les dettes
đẩy ai vào cảnh nợ nần
làm giảm giá trị, bôi nhọ, gièm pha
Il cherche à m'enfoncer
hắn tìm cách gièm pha tôi
phá
Enfoncer une porte
phá cửa
phá tan, đánh tan
Enfoncer un bataillon ennemi
đánh tan một tiểu đoàn địch
thắng, được
Enfoncer un rival
thắng địch thủ
enfoncer une porte ouverte
cố chứng minh một điều hiển nhiên
nội động từ
chìm, lún, ngập
Enfoncer de l'avant
chìm đằng mũi
Enfoncer dans le sable
lún trong cát
phản nghĩa Enlever, tirer, Remonter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.