Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinéma


[cinéma]
danh từ giống đực
điện ảnh; chiếu bóng; xi nê
Cinéma d'amateur
điện ảnh không chuyên
Cinéma documentaire
điện ảnh tư liệu
Cinéma à télévision
điện ảnh truyền hình
rạp chiếu bóng
Aller au cinéma
đi đến rạp chiếu bóng (đi (xem) phim)
faire du cinéma
quay phim
tu as vu ça au cinéma
cậu kể chuyện như trong phim vậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.