envenom
envenom | [in'venəm] | | ngoại động từ | | | bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc | | | đầu độc (tâm hồn...) | | | làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...) |
/in'venəm/
ngoại động từ bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc đầu độc (tâm hồn...) làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)
|
|