escalate
escalate | ['eskəleit] | | động từ | | | leo thang (nghĩa bóng) | | | criminality is escalating alarmingly | | tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động | | | our enemy continues to escalate the war | | kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh |
/,eskəleit/
động từ leo thang chiến tranh
|
|