Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escargot


[escargot]
danh từ giống đực
(động vật học) ốc sên
Manger d'escargots
ăn ốc
aller comme un escargot
đi chậm như sên
en escargot
hình xoắn ốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.