examinee
examinee | [ig,zæmi'ni:] | | danh từ | | | người bị khám xét, người bị thẩm tra | | | người đi thi; thí sinh | | | ten of the examinees were failed | | trong số các thí sinh, có mười người bị trượt |
/ig,zæmi'ni:/
danh từ người bị khám xét, người bị thẩm tra người đi thi, thí sinh
|
|