![](img/dict/02C013DD.png) | [expédier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gá»i Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier un paquet |
| gá»i Ä‘i má»™t gói đồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier des marchandises par avion |
| gá»i hà ng hoá theo Ä‘Æ°á»ng hà ng không |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải quyết nhanh; là m quà ng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier une affaire |
| giải quyết nhanh một công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier un repas |
| ăn quà ng lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tống đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier un importun |
| tống kẻ quấy rầy đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) cấp bản sao |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêter; négliger. Fignoler, traîner (faire). Recevoir |
| ![](img/dict/809C2811.png) | expédier les affaires courantes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giải quyết công việc thÆ°á»ng ngà y |
| ![](img/dict/809C2811.png) | expédier qqn dans l'autre monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ai vỠthế giới bên kia, giết chết ai |