psychologize
psychologize | [sai'kɔlədʒaiz] | | Cách viết khác: | | psychologise | | [sai'kɔlədʒaiz] | | nội động từ | | | nghiên cứu tâm lý | | | lý luận về mặt tâm lý | | ngoại động từ | | | phân tích về mặt tâm lý |
/sai'kɔlədʤaiz/ (psychologise) /sai'kɔlədʤaiz/
nội động từ nghiên cứu tâm lý lý luận về mặt tâm lý
ngoại động từ phân tích về mặt tâm lý
|
|