extradition   
 
 
 
   extradition  | [,ekstrə'di∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự dẫn độ |  |   |   | extradition of drug traffickers |  |   | sự dẫn độ những phần tử buôn ma túy |  
 
 
   /,ekstrə'diʃn/ 
 
     danh từ 
    sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác) 
    sự làm cho (người phạm tội) được trao trả 
    sự định cách tâm (cảm giác) 
    | 
		 |