Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faisceau


[faisceau]
danh từ giống đực
bó, chùm, cụm
Nouer en faisceau
cột thành bó
Un faisceau de branchages
một bó cành cây
Faisceau acoustique
(giải phẫu) bó thính giác
Faisceau libéroligneux
(thực vật học) bó libe-gỗ
Faisceau lumineux
(vật lý học) chùm tia sáng
Colonne en faisceau
(kiến trúc) cột chùm
Former les faisceaux
(quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
mớ
Un faisceau de preuves
một mớ chứng cứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.